Bước tới nội dung

đồ rau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̤˨˩ zaw˧˧ɗo˧˧ ʐaw˧˥ɗo˨˩ ɹaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˧ ɹaw˧˥ɗo˧˧ ɹaw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

đồ rau

  1. (địa phương) Xem đầu rau
    ông đồ rau

Tham khảo

[sửa]
  • Đồ rau, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam