Bước tới nội dung

độ thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̰ʔ˨˩ tʰən˧˧ɗo̰˨˨ tʰəŋ˧˥ɗo˨˩˨ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˨˨ tʰən˧˥ɗo̰˨˨ tʰən˧˥ɗo̰˨˨ tʰən˧˥˧

Động từ

[sửa]

độ thân

  1. Tự nuôi sống lần hồi cho qua ngày.
    Kiếm việc làm để độ thân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]