độc nhất vô nhị
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̰ʔwk˨˩ ɲət˧˥ vo˧˧ ɲḭʔ˨˩ | ɗə̰wk˨˨ ɲə̰k˩˧ jo˧˥ ɲḭ˨˨ | ɗəwk˨˩˨ ɲək˧˥ jo˧˧ ɲi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwk˨˨ ɲət˩˩ vo˧˥ ɲi˨˨ | ɗə̰wk˨˨ ɲət˩˩ vo˧˥ ɲḭ˨˨ | ɗə̰wk˨˨ ɲə̰t˩˧ vo˧˥˧ ɲḭ˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Các chữ Hán có phiên âm thành “độc nhất vô nhị”
Tính từ
[sửa]- Thứ độc đáo, chỉ có một mà không có hai.
- Món quà độc nhất vô nhị.