đội quần
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̰ʔj˨˩ kwə̤n˨˩ | ɗo̰j˨˨ kwəŋ˧˧ | ɗoj˨˩˨ wəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˨˨ kwən˧˧ | ɗo̰j˨˨ kwən˧˧ |
đội quần
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |