điểm binh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰m˧˩˧ ɓïŋ˧˧ɗiəm˧˩˨ ɓïn˧˥ɗiəm˨˩˦ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəm˧˩ ɓïŋ˧˥ɗiə̰ʔm˧˩ ɓïŋ˧˥˧

Động từ[sửa]

điểm binh

  1. Như duyệt binh.
  2. Xem xét, đánh giá chất lượng quân đội.