điểm binh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰m˧˩˧ ɓïŋ˧˧ | ɗiəm˧˩˨ ɓïn˧˥ | ɗiəm˨˩˦ ɓɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəm˧˩ ɓïŋ˧˥ | ɗiə̰ʔm˧˩ ɓïŋ˧˥˧ |
Động từ
[sửa]điểm binh
- Như duyệt binh.
- Xem xét, đánh giá chất lượng quân đội.