điện gió
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ zɔ˧˥ | ɗiə̰ŋ˨˨ jɔ̰˩˧ | ɗiəŋ˨˩˨ jɔ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ ɟɔ˩˩ | ɗiə̰n˨˨ ɟɔ˩˩ | ɗiə̰n˨˨ ɟɔ̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]điện gió
- Loại năng lượng điện tái tạo, sử dụng sức gió để quay tua bin tạo ra điện.
- Điện gió Sóc Trăng.
Dịch
[sửa]Bản dịch