tái tạo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| taːj˧˥ ta̰ːʔw˨˩ | ta̰ːj˩˧ ta̰ːw˨˨ | taːj˧˥ taːw˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| taːj˩˩ taːw˨˨ | taːj˩˩ ta̰ːw˨˨ | ta̰ːj˩˧ ta̰ːw˨˨ | |
Động từ
tái tạo
- Tạo ra lại, làm ra lại.
- Ơn tái tạo (ơn cứu sống).
- Tái tạo cuộc đời cho một kẻ hư hỏng.
- Phản ánh hiện thực có hư cấu, tưởng tượng, nhưng chân thật và sinh động đến mức như làm sống lại hiện thực.
- Tác phẩm nghệ thuật tái tạo cuộc sống.
- Sự tái tạo nghệ thuật.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tái tạo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)