điện ly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰ʔn˨˩ li˧˧ɗiə̰ŋ˨˨ li˧˥ɗiəŋ˨˩˨ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˨˨ li˧˥ɗiə̰n˨˨ li˧˥ɗiə̰n˨˨ li˧˥˧

Động từ[sửa]

điện ly

  1. Quá trình phân ly các chất trong nước tạo thành ion âm (anion) và ion dương (cation).