Bước tới nội dung

řeka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ řěka, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *rěka.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

řeka gc (tính từ liên quan říční, giảm nhẹ nghĩa říčka)

  1. Sông.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]