Bước tới nội dung

šestnáct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
 ←  15 16 17  → 
    Số đếm: šestnáct
    Số thứ tự: šestnáctý
    Adverbial: šestnáctkrát
    Repetition adjective: šestnáctinásobný
    Phân số: šestnáctina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 16

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *šestь na desęte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈʃɛstnaːt͡st]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

šestnáct

  1. Mười sáu.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • šestnáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • šestnáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • šestnáct”, Internetová jazyková příručka