žíla
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ žíla, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *žila.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]žíla gc (tính từ liên quan žilní hoặc žílový, giảm nhẹ nghĩa žilka)
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).