ưu khuyết điểm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iw˧˧ xwiət˧˥ ɗiə̰m˧˩˧ | ɨw˧˥ kʰwiə̰k˩˧ ɗiəm˧˩˨ | ɨw˧˧ kʰwiək˧˥ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɨw˧˥ xwiət˩˩ ɗiəm˧˩ | ɨw˧˥˧ xwiə̰t˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
[sửa]ưu khuyết điểm
- (khẩu ngữ) Ưu điểm và khuyết điểm (nói gộp)
- đánh giá ưu khuyết điểm của từng cá nhân
Tham khảo
[sửa]- Ưu khuyết điểm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam