Bước tới nội dung

ưu thắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iw˧˧ tʰaŋ˧˥ɨw˧˥ tʰa̰ŋ˩˧ɨw˧˧ tʰaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨw˧˥ tʰaŋ˩˩ɨw˧˥˧ tʰa̰ŋ˩˧

Tính từ

[sửa]

ưu thắng

  1. vị thế nổi trội hơn hẳn.
    Giành thế ưu thắng hoàn toàn.