θεωρείο
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]θεωρός (theorós, “spectator”) + -είο (-eío, “place denomination”). Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).. So sánh với θεωρέω (theōréō).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]θεωρείο (theoreío) gt (số nhiều θεωρεία)
- Lô, ghế lô, ban công tại nhà hát, phòng hòa nhạc, nghị viện.
Biến cách
[sửa]Biến cách của θεωρείο
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- θέα (théa)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ có hậu tố -είο trong tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hy Lạp có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'φύλλο'