Баянгол
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠪᠠᠶᠠᠨᠭᠣᠣᠯ (bayanɣool) | Баянгол (Bajangol) |
Từ nguyên
[sửa]Từ баян (bajan, “giàu có”) + гол (gol, “sông”).
Cách phát âm
[sửa]Địa danh
[sửa]Баянгол (Bajangol)
- Một quận nội thành thuộc thủ đô Ulaanbaatar, Mông Cổ.
- Миний байр Баянгол дүүрэгт байдаг. ― Minii bajr Bajangol düüregt bajdag. ― Căn hộ của tôi ở quận Bayangol.
- Một huyện thuộc tỉnh Selenge, Mông Cổ.
- Một huyện thuộc tỉnh Övörkhangai, Mông Cổ.
- Một châu tự trị thuộc Tân Cương, Trung Quốc.
- Баянгол бол өргөн уудам нутаг. ― Bajangol bol örgön uudam nutag. ― Bayingolin là một khu vực rộng lớn.
- Một làng thuộc huyện Khorinsky, Cộng hòa Buryatia, Nga.
- Một làng thuộc huyện Zakamensky, Cộng hòa Buryatia, Nga.
- Một làng thuộc huyện Barguzinsky, Cộng hòa Buryatia, Nga.
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Trung Quốc: 巴音郭楞 (Bāyīnguōléng)
- Tiếng Anh: Bayingolin
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ: بايىنغولىن (bayin'gholin)
- Tiếng Nga: Баянгол (Bajangol)
- Tiếng Anh: Bayangol
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Địa danh
- Địa danh tiếng Mông Cổ
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng