Bước tới nội dung

азбука

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

азбука gc

  1. (алфавит) bảng chữ cái, vần a b c.
  2. (букварь) sách học vần.
  3. (перен.) (основы) điều vỡ lòng, điều thiểu, điều sơ đẳng.
    азбука Морзе — chữ Moóc-xơ, tín hiệu Moóc-xơ

Tham khảo

[sửa]