Bước tới nội dung

арка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

арка (arka)

  1. (Kumandy-Kizhi) lưng.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov, editor (1972), “арка”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Kyrgyz

[sửa]

Danh từ

[sửa]

арка (arka)

  1. lưng.

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

арка (arka)

  1. lưng.

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “арка”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nogai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

арка (arka)

  1. lưng.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov (1956) “арка”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

арка gc

  1. Vòm, cuốn.
    арка моста — nhịp cuốn ở cầu
  2. (ворота) cửa vòm, vòm cuốn, cổng tò vò.
    триумфальная арка — khải hoàn môn, cổng chào

Tham khảo

[sửa]