балық
Giao diện
Tiếng Kazakh
[sửa]Các dạng chữ viết thay thế | |
---|---|
Ả Rập | بالىق |
Kirin | балық |
Latinh | balyq |
Yañalif | ʙalьq |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bālɨk.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]балық (balyq) (nom. số nhiều балықтар)
Biến cách
[sửa]biến cách của балық
số ít (жекеше) | số nhiều (көпше) | |
---|---|---|
nom. (атау септік) | балық (balyq) | балықтар (balyqtar) |
gen. (ілік септік) | балықтың (balyqtyñ) | балықтардың (balyqtardyñ) |
dat. (барыс септік) | балыққа (balyqqa) | балықтарға (balyqtarğa) |
acc. (табыс септік) | балықты (balyqty) | балықтарды (balyqtardy) |
loc. (жатыс септік) | балықта (balyqta) | балықтарда (balyqtarda) |
abl. (шығыс септік) | балықтан (balyqtan) | балықтардан (balyqtardan) |
ins. (көмектес септік) | балықпен (balyqpen) | балықтармен (balyqtarmen) |
Tiếng Soyot
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: balïq
Danh từ
[sửa]балық
- cá.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kazakh
- Liên kết mục từ tiếng Kazakh có tham số thừa
- Từ tiếng Kazakh kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kazakh gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kazakh
- tiếng Kazakh terms with redundant script codes
- tiếng Kazakh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Cá/Tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Soyot
- Danh từ tiếng Soyot