ближайший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ближайший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bližájšij |
khoa học | bližajšij |
Anh | blizhayshi |
Đức | blischaischi |
Việt | bligiaisi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ближайший
- (превосх. ст. прил. близкий ) а) (по месту) gần nhất, lân cận; б) (по времени) sắp tới, ít lâu nữa, chẳng bao lâu nữa; в) (о родне, друзьях) gần gũi nhất, thân thiết nhất, thân thuộc.
- ближайшая аптека — hiệu thuốc gần nhất
- ближайший путь — con đường gần (ngắn) nhất
- в ближайшие дни — sắp tới, chẳng bao lâu nữa, trong ngày gần đây
- в ближайшийем будущем — trong tương lai rất gần, sắp tới, chẳng bao lâu nữa, ít lâu nữa
- (первоочередной) hàng đầu, trước mắt.
- ближайшая задача — nhiệm vụ trước mắt
- (непосредственный) trực tiếp.
- при ближайшийем рассмотрении — sau khi xem xét sát sao
- при ближайшийем участии кого-л. — với sự tham gia trực tiếp của ai
Tham khảo
[sửa]- "ближайший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)