Bước tới nội dung

валяться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

валяться Thể chưa hoàn thành

  1. (кататься) lăn, lăn mình, lăn đi lăn lại.
    валяться в снегу — lăn mình trong tuyết, lăn trên tuyết
    валяться в грязи — đầm (dầm mình) trong bùn
  2. (thông tục) (лежать) nằm ì, nằm thườn thượt, nằm kềnh
  3. (бездельничать) nằm dài, nằm bẹp, nằm khàn, nằm mèo, nằm khoèo.
    валяться в постели до полудня — nằm thườn thượt trên giường đến trưa
  4. (о вещах) bỏ bừa bộ, để ngổn ngang.
    всюду валятьсялись книги — sách vứt (bỏ, để) bừa bộn khắp nơi
    валяться в ногах у кого-л. — phủ phục dưới chân ai, cầu xin ai

Tham khảo

[sửa]