вечер
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
вечер gđ
- (ранний) Buổi chiều.
- (поздний) Buổi tối.
- под вечер, к вечеру — gần (đến) chiều, gần (đến) tối
- по вечерам — chiều chiều, chiều nào cũng vậy
- (званый) Buổi tối vui, liên hoan, dạ hội.
- вечер, посвящённый памяти Пушкина — [buổi] dạ hội kỹ niệm Pu-skin
- вечер вьетнамо-советской дружбы — [buổi] liên hoan hữu nghị Việt-Xô
- вечер самодеятельности — [buổi] liên hoan văn nghệ nghiệp dư
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)