Bước tới nội dung

ворочать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ворочать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (сдвигать) vần, , dịch, chuyển.
  2. (В) (перевёртывать) lật ngược, klật.
  3. (Т) (thông tục) (управлять) điều khiển, chi phối, thao túng, quản lý.
    ворочать делами — điều khiển công việc

Tham khảo

[sửa]