воспринимать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воспринимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosprinimát' |
khoa học | vosprinimat' |
Anh | vosprinimat |
Đức | wosprinimat |
Việt | voxprinimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
воспринимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воспринять) ‚(В)
- Tiếp thụ, lĩnh hội, hấp thụ, thu nhận; (понимать) nhận thức, hiểu; (относиться) quan niệm, xem, coi.
Tham khảo[sửa]
- "воспринимать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)