втираться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của втираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtirát'sja |
khoa học | vtirat'sja |
Anh | vtiratsya |
Đức | wtiratsja |
Việt | vtiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]втираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втереться)
- (впитываться) [được] xoa vào, thoa vào, xát vào.
- (в В) (thông tục) (протискиваться) len vào, lọt vào, chui vào, chen vào, luồn vào (тж. перен. ).
- втираться в доверие кому-л. — chiếm được lòng tin của ai
- втираться в компанию — chui [được] vào bọn
Tham khảo
[sửa]- "втираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)