Bước tới nội dung

выбираться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выбираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбраться) ‚разг.

  1. (из Р) len ra, chui ra, luồn ra, lọt ra, vượt ra
  2. (освободиться от чего-л. ) thoát.
    мы с трудом выбрались из толпы — khó khăn lắm chúng tôi mới len ra khỏi đám đông được
    мы наконец, выбрались на дорогу — cuối cùng chúng tôi tìm được con đường
    выбираться из долгов — thoát nợ
    выбраться из затруднений — thoát khỏi khó khăn
  3. (выселаться) chuyển nhà, dọn nhà.
  4. (находить время, возможность отправить куда-л. ) dành thì giờ, có thì giờ.
    если выберется свободный час, приежайте к нам — nếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôi
    я не могу выбраться из дому — tôi bận đến nỗi không thể ra khỏi nhà được
    я не могу выбраться в театр — tôi không có thì giờ rỗi để đi xem hát

Tham khảo

[sửa]