выбор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của выбор
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | výbor |
| khoa học | vybor |
| Anh | vybor |
| Đức | wybor |
| Việt | vybor |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
выбор gđ
- (действие) [sự] chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa.
- сделать хороший выбор — chọn được cái tốt
- нет никакого выбора — không có cái gì để lựa chọn cả
- нет другого выбора — chỉ có thể chọn được cái này thôi, không có cái khác để mà lựa chọn
- остановить свой выбор на чём-л. — chọn cái gì
- предложить на выбор — cho chọn, cho tùy ý lựa chọn
- без выбора — không lựa chọn, không được chọn
- (выбранное - о предмете) vật được chọn
- (о человеке) người được tuyển, người được kén chọn.
- (ассортимент) mặt hàng.
- большой, богатый выбор товаров — mặt hàng phong phú, nhiều mặt hàng khác nhau
- мн.: — выборы — [cuộc] tuyển cử, bầu cử
- всеобщие выборы — [cuộc] tổng tuyển cử
- дополнительные выборы — [cuộc] bầu cử bổ sung, tuyển cử bổ khuyết
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “выбор”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)