вытягиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вытягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytjágivat'sja |
khoa học | vytjagivat'sja |
Anh | vytyagivatsya |
Đức | wytjagiwatsja |
Việt | vytiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вытягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытянуться)
- (растягиваться) dài ra, giãn ra, doãng ra, rão ra.
- (thông tục)(вырастать) lớn lên
- он очень вытянулся — nó đã lớn lên nhiều
- (выпрямляться) duỗi người ra, rướn thẳng người.
- (ложиться) nằm duỗi người, nằm dài ra.
- лежать вытянувшись — nằm dài
- .
- его лицо вытянулось — mặt nó dài ngoằng ra, mặt nó buồn xìu
Tham khảo
[sửa]- "вытягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)