Bước tới nội dung

вытягиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вытягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытянуться)

  1. (растягиваться) dài ra, giãn ra, doãng ra, rão ra.
  2. (thông tục)(вырастать) lớn lên
    он очень вытянулся — nó đã lớn lên nhiều
  3. (выпрямляться) duỗi người ra, rướn thẳng người.
  4. (ложиться) nằm duỗi người, nằm dài ra.
    лежать вытянувшись — nằm dài
  5. .
    его лицо вытянулось — mặt nó dài ngoằng ra, mặt nó buồn xìu

Tham khảo

[sửa]