гладкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гладкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gládkij |
khoa học | gladkij |
Anh | gladki |
Đức | gladki |
Việt | glađki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гладкий
Tham khảo
[sửa]- "гладкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)