Bước tới nội dung

гладко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

гладко

  1. (ровно) [một cách] bằng phẳng, phẳng, phẳng lì, phẳng phiu, trơn nhẵn, nhẵn nhụi
  2. (без шерховатостей) [một cách] không gồ ghề, không .
    гладко выбритый — cạo nhẵn
  3. (перен.) (без затруднений, плавно) — [một cách] trôi chảy, lưu loát, trơn tru.
    гладко говорить — nói trôi chảy (lưu loát)
    дела идут гладко — công việc chạy trơn tru

Tham khảo

[sửa]