Bước tới nội dung

гнездиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

гнездиться Thể chưa hoàn thành

  1. Làm tổ; перен. ở, trú, cư trú, sống chật chội, sống chen chúc.
  2. (корениться) đâm rễ, bắt rễ, bám chặt.

Tham khảo

[sửa]