Bước tới nội dung

грамотный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

грамотный

  1. (о человеке) biêt chữ, biết đọc biết viết, đọc thông viết thạo.
  2. (о тексте) đúng ngữ pháp, đúng văn phạm.
  3. (умелый, осведомлённый) thành thạo, thông thạo, am hiểu.
    грамотный инженер — kỹ sư thành thạo (thông thạo, am hiểu) công việc

Tham khảo

[sửa]