Bước tới nội dung

демонстрация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

демонстрация gc

  1. (Cuộc) Biểu tình, tuần hành.
    демонстрация протеста — [cuộc] biểu tình phản đối
  2. (нарочитое поведение) sự biểu dương, phô trương.
    его выступление всего лишь пустая демонстрация — lời phát biểu của nó chỉ là sự phô trương rỗng tuếch mà thôi
    демонстрация силы — [sự] biểu dương lực lượng, phô trương sức mạnh, thị uy, thị oai
  3. (показ) [sự] trưng bày, trình bày, trình diễn.
    демонстрацияфильма — [sự] chiếu phim
    демонстрация новых моделей — [sự] trưng bày các kiểu mới
  4. (проявление, свидетельство) [sự] biểu dương, chứng minh.
    демонстрация единства и сплочённости — [sự] biểu dương tình đoàn kết nhất trí
  5. (воен.) [cuộc, sự] nghi binh.

Tham khảo

[sửa]