Bước tới nội dung

дорожить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

дорожить Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. (ценить) quý, quý trọng, coi trọng.
  2. (беречь) giữ, giữ gìn, gìn giữ, tiết kiệm, tiếc.
    дорожить каждой минутой — quý từng phút
    дорожить здоровьем — giữ gìn sức khoẻ
    не дорожить жизнью — coi thường tính mạng, không tiếc thân

Tham khảo

[sửa]