досконально

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

досконально

  1. (Một cách) Rất , rõ ràng, rất tỉ mỉ, đến điều, chính xác, đến đầu đến đũa, đến nơi đến chốn.
    мне досконально известно — tôi biết rất rõ (rất tỉ mỉ, rất cặn kẽ)

Tham khảo[sửa]