дробиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дробиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drobít'sja |
khoa học | drobit'sja |
Anh | drobitsya |
Đức | drobitsja |
Việt | đrobitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дробиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздробиться)
- (размельчаться) [bị, được] vỡ ra, nghiền nhỏ, tán nhỏ, nát ra
- (раскалываться) [bị, được] bổ.
- (делиться) [bị, được] chia nhỏ ra, phân ra, phân chia, phân tán.
Tham khảo
[sửa]- "дробиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)