Bước tới nội dung

душный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

душный

  1. Ngột, ngạt, ngột ngạt, hấp hơi, ngạt thở, ngạt hơi, khó thở, ngẹt thở, oi, oi bức, oi ả.
    душный день — ngày ngột ngạt (oi bức, oi ả)
    душная комната — gian phòng ngột ngạt
    душная атмосфера — không khí ngột ngạt

Tham khảo

[sửa]