живописный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của живописный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | živopísnyj |
| khoa học | živopisnyj |
| Anh | zhivopisny |
| Đức | schiwopisny |
| Việt | giivopixny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
живописный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “живописный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)