Bước tới nội dung

забытьё

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-6*b забытьё gt

  1. (потеря сознания) [sự, trạng thái] mê man, ngất đi, bất tỉnh nhân sự.
  2. (полусон) [sự] thiu thiu ngủ, mơ màng màng, nửa ngủ nửa thức.
  3. (глубокая задумчивость) [sự] trầm ngâm, đăm chiêu.
  4. (сильное возбуждение) [sự] mất bình tĩnh, mất tự chủ.

Tham khảo

[sửa]