Bước tới nội dung

заваливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завалить) ‚(В)

  1. (засыпать) lấp đầy, đổ đầy
  2. (погрести под собою) vùi, chôn
  3. (загромождать) chất đầy, chất đống, dồn đống, để ngổn ngang.
    дорогу завалило снегом — đường bị tuyết lấp
    заваливать яму песком — lấp (đổ) cát đầy hố
    платформа завалена чемоданами — sân ga chất đầy va-li
  4. (thông tục)(снабжать в изобилии) cung cấp quá nhiều
    магазины завалены товарами — cửa hàng đầy rẫy hàng hóa
    перен. (thông tục) — (переобменять) [đổ] dồn
    заваливать кого-л. делами — dồn [nhiều] việc cho ai
    он завален работой — nó bị dồn nhiều việc
  5. (thông tục)(обрушивать) làm đổ, làm sụp, làm sụp đổ
    перен. (thông tục) — (проваливать) làm hỏng, làm sụt, làm thất bại; (кого-л. на экзамене) — đánh trượt, đánh hỏng, đánh rớt; (экзамен) thi trượt, thi hỏng, [bị] trượt, hỏng thi

Tham khảo

[sửa]