Bước tới nội dung

изоляция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

изоляция gc

  1. (Sự) Để riêng ra, để cách biệt; cô lập; cách ly (ср. изолировать ).
  2. (тех.) (действие) [sự] cách điện, cách nhiệt, cách âm
  3. (слой диэлектрина) chất cách điện (cách nhiệt, cách âm); разг. — (лента) băng cách điện.

Tham khảo[sửa]