Bước tới nội dung

изрезать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изрезать Hoàn thành ((В))

  1. (на куски) cắt nhỏ, chặt nhỏ.
  2. (сделать много порезов) cắt nát, chặt đứt nát
  3. (столь, доску и т. п. ) rạch nát, băm nát, khía nát, khắc nát.
  4. (пересечь) cắt xẻ, chia cắt.
    местность изрезатьана оврагами — địa hình bị mương xói chia cắt

Tham khảo

[sửa]