Bước tới nội dung

испытывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

испытывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испытать) ‚(В)

  1. (проверять) thử, thí nghiệm, thử nghiệm, thử thách.
    испытывать двигатель — thử (thí nghiệm) động cơ
    испытывать чьё-л. терпение — thử thách lòng kiên nhẫn của ai
  2. (ощущать) cảm thấy, thấy.
    испытывать удоволствие — cảm thấy thích
    испытывать боль — [cảm] thấy đau
  3. (претерпевать) trải, trải qua, kinh qua, nếm trải, từng trải.
    испытать что-л. на себе — tự mình trải qua (kinh qua) cái gì
    тк. несов.:
    надостаток в чём-л. — thiếu cái gì
    испытывать лишения — bị (chịu) thiếu thốn
    испытывать трудности — gặp phải những khó khăn

Tham khảo

[sửa]