испытывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của испытывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispýtyvat' |
khoa học | ispytyvat' |
Anh | ispytyvat |
Đức | ispytywat |
Việt | ixpytyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]испытывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испытать) ‚(В)
- (проверять) thử, thí nghiệm, thử nghiệm, thử thách.
- испытывать двигатель — thử (thí nghiệm) động cơ
- испытывать чьё-л. терпение — thử thách lòng kiên nhẫn của ai
- (ощущать) cảm thấy, thấy.
- испытывать удоволствие — cảm thấy thích
- испытывать боль — [cảm] thấy đau
- (претерпевать) trải, trải qua, kinh qua, nếm trải, từng trải.
- испытать что-л. на себе — tự mình trải qua (kinh qua) cái gì
- тк. несов.:
- надостаток в чём-л. — thiếu cái gì
- испытывать лишения — bị (chịu) thiếu thốn
- испытывать трудности — gặp phải những khó khăn
Tham khảo
[sửa]- "испытывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)