ит
Giao diện
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: it
Danh từ
[sửa]ит
- chó.
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
[sửa]ит (it)
- thịt.
Tiếng Kumyk
[sửa]Danh từ
[sửa]ит (it)
- chó.
Biến cách
[sửa]1si | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nominative | итим (itim) | итлерим (itlerim) |
accusative | итимни (itimni) | итлеримни (itlerimni) |
dative | итимге (itimge) | итлериме (itlerime) |
locative | итимде (itimde) | итлеримде (itlerimde) |
ablative | итимден (itimden) | итлеримден (itlerimden) |
genitive | итимни (itimni) | итлеримни (itlerimni) |
1sn | Số ít | Số nhiều |
nominative | итибиз (itibiz) | итлерибиз (itleribiz) |
accusative | итибизни (itibizni) | итлерибизни (itleribizni) |
dative | итибизге (itibizge) | итлерибизге (itleribizge) |
locative | итибизде (itibizde) | итлерибизде (itleribizde) |
ablative | итибизден (itibizden) | итлерибизден (itleribizden) |
genitive | итибизни (itibizni) | итлерибизни (itleribizni) |
2si | Số ít | Số nhiều |
nominative | итинг (itiñ) | итлеринг (itleriñ) |
accusative | итингни (itiñni) | итлерингни (itleriñni) |
dative | итинге (itiñe) | итлеринге (itleriñe) |
locative | итингде (itiñde) | итлерингде (itleriñde) |
ablative | итингден (itiñden) | итлерингден (itleriñden) |
genitive | итингни (itiñni) | итлерингни (itleriñni) |
2sn | Số ít | Số nhiều |
nominative | итигиз (itigiz) | итлеригиз (itlerigiz) |
accusative | итигизни (itigizni) | итлеригизни (itlerigizni) |
dative | итигизге (itigizge) | итлеригизге (itlerigizge) |
locative | итигизде (itigizde) | итлеригизде (itlerigizde) |
ablative | итигизден (itigizden) | итлерибизден (itleribizden) |
genitive | итигизни (itigizni) | итлеригизни (itlerigizni) |
3 | Số ít | Số nhiều |
nominative | ити (iti) | итлери (itleri) |
accusative | итин (itin) | итлерин (itlerin) |
dative | итине (itine) | итлерине (itlerine) |
locative | итинде (itinde) | итлеринде (itlerinde) |
ablative | итинден (itinden) | итлеринден (itlerinden) |
genitive | итини (itini) | итлерини (itlerini) |
Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Danh từ
[sửa]ит (it)
- chó.
Tiếng Shor
[sửa]Danh từ
[sửa]ит (it)
Xem thêm
[sửa]- (Mrass) адай (aday)
Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: it
Danh từ
[sửa]ит
- thịt.
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: it
Động từ
[sửa]ит
- đẩy.
Tiếng Urum
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: it
Danh từ
[sửa]ит
- chó.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Danh từ
- Danh từ tiếng Karachay-Balkar
- Chó/Tiếng Karachay-Balkar
- Mục từ tiếng Khakas
- Danh từ tiếng Khakas
- tiếng Khakas entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Kumyk
- Danh từ tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Danh từ tiếng Kyrgyz
- tiếng Kyrgyz entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Shor
- Danh từ tiếng Shor
- tiếng Shor entries with incorrect language header
- Tiếng Shor ở Kondoma
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Danh từ tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tuva
- Động từ
- Động từ tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Urum
- Danh từ tiếng Urum
- Chó/Tiếng Urum