каверзный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каверзный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káverznyj |
khoa học | kaverznyj |
Anh | kaverzny |
Đức | kawersny |
Việt | caverdny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]каверзный
- (коварный) thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm, quỷ quyệt.
- каверзный человек — [con] người thâm hiểm
- (сложный) hóc búa, nan giải, khó sử.
- каверзный вопрос — câu hỏi hóc búa, vấn đề hóc búa
Tham khảo
[sửa]- "каверзный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)