Bước tới nội dung

каверзный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

каверзный

  1. (коварный) thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm, quỷ quyệt.
    каверзный человек — [con] người thâm hiểm
  2. (сложный) hóc búa, nan giải, khó sử.
    каверзный вопрос — câu hỏi hóc búa, vấn đề hóc búa

Tham khảo

[sửa]