Bước tới nội dung

khoảnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwa̰jŋ˧˩˧kʰwan˧˩˨kʰwan˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwaŋ˧˩xwa̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

khoảnh

  1. Khu đất, thửa ruộng.
    Khoảnh vườn.

Tính từ

khoảnh

  1. Chỉ biết mình, không nghĩ đến người khác, không hòa với mọi người.
    Bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu.

Tham khảo