каменеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

каменеть Thể chưa hoàn thành

  1. Hóa đá, hóa thạch, thạch hóa, trở thành cứng như .
  2. (перен.) (становиться неподвижным) — đơ ra, đờ ra, cứng lại, cứng đờ ra, trở nên bất động.
  3. (перен.) (становиться бесчуственным) hóa đá, trở thành sắt đá, đâm ra nhẫn tâm.

Tham khảo[sửa]