Bước tới nội dung

каток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

каток

  1. (на льду) sân [trượt] băng, bãi băng.
  2. (машина) [chiếc] xe lu, máy lăn đường, xe ru .
  3. (для белья) [cái] trục cán.
  4. (для перекатывания пяжестей) đà, con lăn.

Tham khảo

[sửa]