квартет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của квартет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvartét |
khoa học | kvartet |
Anh | kvartet |
Đức | kwartet |
Việt | cvartet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]квартет gđ
- (инструментальное произведение) khúc nhạc tứ tấu
- (вокальное произведение) khúc hát bốn bề.
- (инструментальный ансамбль) bộ tư, ban nhạc bốn người (вокальный ансамбль) tốp ca bốn người.
Tham khảo
[sửa]- "квартет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)