Bước tới nội dung

китап

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bashkir

[sửa]

Danh từ

китап (kitap)

  1. sách.

Biến cách

Biến cách của китап
số ít số nhiều
abs. китап (kitap) китаптар (kitaptar)
gen. xác định китаптың (kitaptıñ) китаптарҙың (kitaptarźıñ)
dat. китапҡа (kitapqa) китаптарға (kitaptarğa)
acc. xác định китапты (kitaptı) китаптарҙы (kitaptarźı)
loc. китапта (kitapta) китаптарҙа (kitaptarźa)
abl. китаптан (kitaptan) китаптарҙан (kitaptarźan)

Tiếng Kumyk

[sửa]

Danh từ

китап (kitap)

  1. sách.

Tham khảo

  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Nogai

[sửa]

Danh từ

китап (kitap)

  1. sách.

Tham khảo

  • N. A Baskakov (1956) “китап”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

китап

  1. sách.

Tiếng Urum

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

китап

  1. sách.