компания
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của компания
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompánija |
khoa học | kompanija |
Anh | kompaniya |
Đức | kompanija |
Việt | companiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]компания gc
Tham khảo
[sửa]- "компания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)